Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
modernization


noun
1. making modern in appearance or behavior (Freq. 8)
- the modernization of Nigeria will be a long process
Syn:
modernisation
Derivationally related forms:
modernise (for: modernisation), modernize
Hypernyms:
improvement
2. a modernized version (as of a play)
Hypernyms:
adaptation, version


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.