Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miscount


I - noun
an inaccurate count
Hypernyms:
count, counting, numeration, enumeration, reckoning, tally

II - verb
count wrongly
Hypernyms:
count, number, enumerate, numerate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They miscount the money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.