Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ministrant


I - noun
someone who serves as a minister
Derivationally related forms:
minister
Hypernyms:
curate, minister of religion, minister, parson, pastor, rector

II - adjective
giving practical help to
- a ministering angel
- the angels ministrant sang
- the attending physician
Similar to:
helpful
Derivationally related forms:
minister


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.