Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
milliequivalent


noun
one-thousandth of an equivalent
Syn:
meq
Hypernyms:
atomic mass, atomic weight, relative atomic mass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.