Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
millennial


adjective
relating to a millennium or span of a thousand years
Syn:
millennian
Pertains to noun:
millennium (for: millennian), millennium
Derivationally related forms:
millennium (for: millennian), millennium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.