Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microsecond


noun
one millionth (10^-6) of a second;
one thousandth of a millisecond (Freq. 4)
Hypernyms:
time unit, unit of time
Part Holonyms:
millisecond, msec
Part Meronyms:
nanosecond


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.