Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miconazole


noun
an antifungal agent usually administered in the form of a nitrate (trade name Monistat)
Syn:
Monistat
Usage Domain:
trade name (for: Monistat)
Hypernyms:
antifungal, antifungal agent, fungicide, antimycotic, antimycotic agent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.