Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
margrave


noun
1. the military governor of a frontier province in medieval Germany
Hypernyms:
military governor
2. a German nobleman ranking above a count (corresponding in rank to a British marquess)
Regions:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Hypernyms:
Lord, noble, nobleman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.