Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mantelet


noun
1. portable bulletproof shelter
Syn:
mantlet
Hypernyms:
shelter
2. short cape worn by women
Syn:
mantilla
Hypernyms:
cape, mantle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mantelet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.