Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maltman


noun
a maker of malt
Syn:
maltster
Derivationally related forms:
malt (for: maltster)
Hypernyms:
maker, shaper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.