Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maimed


I - noun
people who are wounded (Freq. 1)
- they had to leave the wounded where they fell
Syn:
wounded
Hypernyms:
people

II - adjective
having a part of the body crippled or disabled
Syn:
mutilated
Similar to:
unfit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.