Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
magnetron


noun
a diode vacuum tube in which the flow of electrons from a central cathode to a cylindrical anode is controlled by crossed magnetic and electric fields;
used mainly in microwave oscillators
Hypernyms:
tube, vacuum tube, thermionic vacuum tube, thermionic tube, electron tube, thermionic valve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.