Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lynching


noun
putting a person to death by mob action without due process of law
Derivationally related forms:
lynch
Hypernyms:
murder, slaying, execution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.