Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lockup


noun
1. jail in a local police station (Freq. 2)
Hypernyms:
jail, jailhouse, gaol, clink, slammer,
poky, pokey
2. the act of locking something up to protect it
Syn:
locking
Derivationally related forms:
lock up
Hypernyms:
protection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.