Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lockout


noun
a management action resisting employee's demands;
employees are barred from entering the workplace until they agree to terms
Derivationally related forms:
lock out
Hypernyms:
resistance, opposition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.