Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lingonberry


noun
1. low evergreen shrub of high north temperate regions of Europe and Asia and America bearing red edible berries
Syn:
cowberry, mountain cranberry, lingenberry, lingberry, foxberry, Vaccinium vitis-idaea
Hypernyms:
cranberry
Part Meronyms:
mountain cranberry, cowberry, lowbush cranberry
2. tart red berries similar to American cranberries but smaller
Syn:
mountain cranberry, cowberry, lowbush cranberry
Hypernyms:
berry
Part Holonyms:
cowberry, mountain cranberry, lingenberry, lingberry, foxberry, Vaccinium vitis-idaea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.