Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lighted


adjective
1. set afire or burning (Freq. 6)
- the lighted candles
- a lighted cigarette
- a lit firecracker
Syn:
lit
Ant:
unlighted
Similar to:
ablaze, afire, aflame, aflare, alight,
on fire, ignited, enkindled, kindled
2. provided with artificial light (Freq. 6)
- illuminated advertising
- looked up at the lighted windows
- a brightly lit room
- a well-lighted stairwell
Syn:
illuminated, lit, well-lighted
Similar to:
light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.