Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lambda



noun
1. the 11th letter of the Greek alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Greek alphabet
2. the craniometric point at the junction of the sagittal and lamboid sutures of the skull
Hypernyms:
craniometric point

Related search result for "lambda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.