Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
karyon


noun
a part of the cell containing DNA and RNA and responsible for growth and reproduction
Syn:
nucleus, cell nucleus
Derivationally related forms:
nucleate (for: nucleus)
Hypernyms:
organelle, cell organelle, cell organ
Hyponyms:
pronucleus, subthalamic nucleus
Part Holonyms:
cell
Substance Meronyms:
nucleoplasm, karyoplasm
Part Meronyms:
nucleolus, nucleole, chromatin, chromatin granule, achromatin,
linin, chromosome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.