Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
karaoke



noun
singing popular songs accompanied by a recording of an orchestra (usually in bars or nightclubs)
Hypernyms:
singing, vocalizing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.