Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kalantas


noun
Philippine timber tree having hard red fragrant wood
Syn:
Philippine mahogany, Philippine cedar, Toona calantas, Cedrela calantas
Hypernyms:
mahogany, mahogany tree
Member Holonyms:
Toona, genus Toona


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.