Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jostling


noun
the act of jostling (forcing your way by pushing)
Syn:
jostle
Derivationally related forms:
jostle, jostle (for: jostle)
Hypernyms:
shove
Hyponyms:
elbowing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.