Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ira


noun
belligerence aroused by a real or supposed wrong (personified as one of the deadly sins)
Syn:
wrath, anger, ire
Derivationally related forms:
angry (for: anger), anger (for: anger)
Hypernyms:
mortal sin, deadly sin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.