Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
instrumentate


verb
write an instrumental score for
Syn:
instrument
Derivationally related forms:
instrument, instrument (for: instrument), instrumentation (for: instrument)
Topics:
music, euphony
Hypernyms:
compose, write
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Did he instrumentate his major works over a short period of time?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.