Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inmarry


verb
marry within one's own tribe or group
- The inhabitants of this isolated village tend to inmarry
Derivationally related forms:
inmarriage
Hypernyms:
marry, get married, wed, conjoin, hook up with,
get hitched with, espouse
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.