Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infrequent


adjective
not frequent;
not occurring regularly or at short intervals (Freq. 2)
- infrequent outbursts of temper
Ant:
frequent
Similar to:
occasional, rare
See Also:
sporadic
Derivationally related forms:
infrequency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.