Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
importing


noun
the commercial activity of buying and bringing in goods from a foreign country
Syn:
importation
Derivationally related forms:
import (for: importation), import
Hypernyms:
commerce, commercialism, mercantilism
Hyponyms:
smuggling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.