Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immolate


verb
offer as a sacrifice by killing or by giving up to destruction
- The Aztecs immolated human victims
- immolate the valuables at the temple
Derivationally related forms:
immolation
Hypernyms:
sacrifice
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.