Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immobilizing


noun
the act of limiting movement or making incapable of movement
- the storm caused complete immobilization of the rescue team
Syn:
immobilization, immobilisation
Derivationally related forms:
immobilize, immobilise (for: immobilisation), immobilize (for: immobilization)
Hypernyms:
restraint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.