Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
idiopathy


noun
any disease arising from internal dysfunctions of unknown cause
Syn:
idiopathic disease, idiopathic disorder
Hypernyms:
disorder, upset

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.