Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypercritical


adjective
inclined to judge too severely
- hypercritical of colloquial speech
- the overcritical teacher can discourage originality
Syn:
overcritical
Similar to:
critical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.