Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hospice


noun
1. a lodging for travelers (especially one kept by a monastic order)
Hypernyms:
housing, lodging, living accommodations
2. a program of medical and emotional care for the terminally ill
Hypernyms:
medical care, medical aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.