Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hooks


noun
large strong hand (as of a fighter)
- wait till I get my hooks on him
Syn:
meat hooks, maulers
Hypernyms:
hand, manus, mitt, paw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.