Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hit-and-run


adjective
1. designed for or consisting of a brief attack followed by a quick escape (Freq. 1)
- hit-and-run units
- tip-and-run assaults
Syn:
tip-and-run
Similar to:
offensive
2. involving a driver of a motor vehicle who leaves the scene of an accident
Similar to:
negligent

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.