Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hippocampus


noun
a complex neural structure (shaped like a sea horse) consisting of grey matter and located on the floor of each lateral ventricle;
intimately involved in motivation and emotion as part of the limbic system;
has a central role in the formation of memories
Hypernyms:
neural structure
Part Holonyms:
limbic system, visceral brain, limbic brain

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.