Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hijab



noun
1. a headscarf worn by Muslim women;
conceals the hair and neck and usually has a face veil that covers the face
Hypernyms:
headscarf
2. the custom in some Islamic societies of women dressing modestly outside the home
- she observes the hijab and does not wear tight clothing
Hypernyms:
custom, usage, usance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.