Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high-pressure


adjective
aggressively and persistently persuasive
- a hard-hitting advertising campaign
- a high-pressure salesman
Syn:
hard-hitting
Similar to:
aggressive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.