Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high-power


adjective
vigorously energetic or forceful
- a high-octane sales manager
- a high-octane marketing plan
- high-powered executives
- a high-voltage theatrical entrepreneur
Syn:
high-octane, high-powered, high-voltage, high-energy
Similar to:
dynamic, dynamical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.