Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hideaway


noun
1. a hiding place;
usually a remote place used by outlaws (Freq. 1)
Syn:
hideout, den
Derivationally related forms:
hide out (for: hideout)
Hypernyms:
hiding place
2. an area where you can be alone
Syn:
retreat
Derivationally related forms:
retreat (for: retreat)
Hypernyms:
area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.