Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hemimetamorphous


adjective
(of an insect with aquatic young) undergoing incomplete metamorphosis in which the young does not resemble the adult
Syn:
hemimetabolous, hemimetabolic, hemimetamorphic
Similar to:
metamorphic
Derivationally related forms:
hemimetamorphosis, hemimetabolism (for: hemimetabolic), hemimetaboly (for: hemimetabolic), hemimetabolism (for: hemimetabolous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.