Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hauberk


noun
a long (usually sleeveless) tunic of chain mail formerly worn as defensive armor
Syn:
byrnie
Hypernyms:
chain mail, ring mail, mail, chain armor, chain armour,
ring armor, ring armour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.