Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hardcore


adjective
1. intensely loyal
- his hard-core supporters
Syn:
hard-core
Similar to:
loyal
2. extremely explicit
- hard-core pornography
Syn:
hard-core
Similar to:
explicit, expressed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.