Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
harassed


adjective
troubled persistently especially with petty annoyances (Freq. 2)
- harassed working mothers
- a harried expression
- her poor pestered father had to endure her constant interruptions
- the vexed parents of an unruly teenager
Syn:
annoyed, harried, pestered, vexed
Similar to:
troubled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.