Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haply


adverb
by accident
- betrayed by a word haply overheard
Syn:
by chance, by luck

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.