Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handbag



noun
a container used for carrying money and small personal items or accessories (especially by women) (Freq. 3)
- she reached into her bag and found a comb
Syn:
bag, pocketbook, purse
Derivationally related forms:
bag (for: bag)
Hypernyms:
container
Hyponyms:
clutch bag, clutch, etui, evening bag, reticule, shoulder bag
Part Meronyms:
clasp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handbag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.