Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grassroots


adjective
1. fundamental (Freq. 1)
- the grassroots factor in making the decision
Similar to:
basic
2. of or involving the common people as constituting a fundamental political and economic group
- a grassroots movement for nuclear disarmament
Similar to:
common


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.