Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glycogenesis


noun
1. the formation in animals of glycogen from glucose
Hypernyms:
organic process, biological process
2. the conversion of glucose to glycogen when the glucose in the blood exceeds the demand
Hypernyms:
conversion, transition, changeover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.