Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glace


adjective
(used especially of fruits) preserved by coating with or allowing to absorb sugar
Syn:
candied, crystalized, crystalised
Similar to:
preserved

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.