Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gingko


noun
deciduous dioecious Chinese tree having fan-shaped leaves and fleshy yellow seeds;
exists almost exclusively in cultivation especially as an ornamental street tree
Syn:
ginkgo, maidenhair tree, Ginkgo biloba
Hypernyms:
gymnospermous tree

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gingko"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.