Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gelidity


noun
coldness due to a cold environment
Syn:
chill, iciness
Derivationally related forms:
gelid, icy (for: iciness), chill (for: chill), chilly (for: chill)
Hypernyms:
coldness, cold, low temperature, frigidity, frigidness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.